Trong việc thực hiện các chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Bảng tính hàm lượng calo trong các loại thực phẩm là một điều hết sức quan trọng. Cùng tham khảo qua bảng hàm lượng calo chi tiết bên dưới đây nhé
Tóm tắt nội dung
Hàm lượng calo trong các loại thực phẩm hàng ngày
Trong cuộc sống để đảm bảo cho sức khỏe của bạn. Đặc biệt đối với những người mắc bệnh. Thì việc tính toán hàm lượng calo có trong thức ăn là một điều rất quan trong. Bởi lẽ nếu dư hay thiếu calo cũng sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Chính vì thế muốn đảm bảo được sức khỏe bạn cần nắm vững được calo có trong từng loại thực phẩm như thế nào.
Bảng Calo thông thường chỉ phù hợp với việc để tính toán nấu ăn trong nhà. Còn đối với việc tính hàm lượng calo trong thực phẩm như: thịt, cá, trứng, sữa, đậu nành… thì sẽ tính như thế nào? Để giúp các bạn không phải mất công sức tìm kiếm cách tính. Viet8 đã tính sẵn mà tổng hợp lại thành một bảng với đầy đủ thông tin chi tiết về hàm lượng calo trong các loại thực phẩm khác nhau.
Hàm lượng calo trong các món ăn
Lưu ý: Để bạn dễ dàng tìm đến thực phẩm đang quan tâm hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ tên thực phẩm vào ô tìm kiếm. Sau đó nhấn Enter là bạn sẽ đến được sản phẩm cần tìm.
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Cơm trắng | 1 chén vừa | 200 | 4.6 | 0.6 | 44.2 | 0.23 |
1 đĩa cơm phần | 406 | 9.3 | 1.2 | 89.9 | 0.47 | |
Bầu xào trứng | 1 đĩa | 109 | 4 | 8.5 | 4 | 1.3 |
Bò bía | 3 cuốn | 93 | 5.8 | 4.3 | 7.7 | 0.47 |
Bò cuốn lá lốt | 8 cuốn | 841 | 49 | 12.5 | 133.1 | 6.86 |
Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180 | 60.4 | 46.1 | 130.9 | 5.86 |
Cá bạc má chiên | 1 con | 135 | 13.1 | 9.1 | 0 | 0 |
Cá bạc má kho | 1 con | 167 | 21.1 | 5.3 | 8.7 | 0.04 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 195 | 9.7 | 9.7 | 17.3 | 0.15 |
Cá chép chưng tương | 1 con | 156 | 16.4 | 6.6 | 7.9 | 0.11 |
Cá chim chiên | 1 con | 111 | 10.5 | 7.6 | 0 | 0 |
Cá đối chiên | 1 con | 108 | 9.8 | 7.7 | 0 | 0 |
Cá đối kho | 1 con | 82 | 10.2 | 2.7 | 4.4 | 0.02 |
Cá hú kho | 1 lát cá | 184 | 15.6 | 9.7 | 8.7 | 0.04 |
Cá lóc chiên | 1 lát | 169 | 14.9 | 12.2 | 0 | 0 |
Cá lóc kho | 1 lát cá | 131 | 15.7 | 3.8 | 8.7 | 0.04 |
Cá ngừ kho | 1 lát cá | 122 | 17.7 | 1.8 | 8.7 | 0.04 |
Cá trê chiên | 1 con | 219 | 12.4 | 18.9 | 0 | 0 |
Cá viên kho | 10 viên nhỏ | 100 | 15.1 | 2.8 | 3.5 | 0.01 |
Canh bắp cải | 1 chén | 37 | 1.8 | 2.1 | 2.8 | 0.82 |
Canh bầu | 1 chén | 30 | 1.2 | 2.1 | 1.5 | 0.52 |
Canh bí đao | 1 chén | 29 | 1.2 | 2.1 | 1.3 | 0.52 |
Canh bí rợ | 1 chén | 42 | 1.2 | 2.1 | 4.6 | 0.64 |
Canh cải ngọt | 1 chén | 30 | 1.7 | 2.1 | 1.1 | 0.9 |
Canh chua | 1 chén | 29 | 1.9 | 1.1 | 2.9 | 1.19 |
Canh hẹ | 1 chén | 33 | 2.9 | 2.1 | 0.7 | 0.35 |
Canh khoai mỡ | 1 chén | 51 | 1.5 | 1.1 | 8.7 | 0.56 |
Canh khổ qua hầm | 1 chén | 175 | 10 | 11.4 | 7.9 | 1.4 |
Canh mướp | 1 chén | 31 | 1.4 | 2.1 | 1.6 | 0.27 |
Canh rau dền | 1 chén | 22 | 0.9 | 2.1 | 0.1 | 0 |
Canh rau ngót | 1 chén | 29 | 1.9 | 2.1 | 0.7 | 0.5 |
Cơm tấm bì | 1 đĩa cơm phần | 627 | 26 | 19.3 | 87.6 | 0.48 |
Cơm tấm chả | 1 đĩa cơm phần | 592 | 17 | 18.1 | 90.7 | 1.03 |
Cơm tấm sườn | 1 đĩa cơm phần | 527 | 20.7 | 13.3 | 81.6 | 0.44 |
Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133 | 11.3 | 9.7 | 0.2 | 0.04 |
Chả giò chiên | 10 cuốn | 41 | 1.8 | 2.1 | 3.6 | 0.1 |
Chả lụa kho | 1 khoanh | 102 | 11.7 | 4.6 | 3.5 | 0.01 |
Chả trứng chưng | 1 lát | 195 | 11.3 | 13.9 | 6 | 0.35 |
Chim cút chiên bơ | 1 con | 208 | 10.6 | 16.9 | 2.3 | 0.04 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328 | 18.7 | 25.8 | 5.3 | 0.58 |
Gà kho gừng | 1 đĩa | 301 | 21.9 | 19.1 | 10.3 | 0.91 |
Gà rô ti | 1 cái đùi | 300 | 20.3 | 23.1 | 2.8 | 0 |
Gà xào sả ớt | 1 đĩa | 272 | 20.4 | 19.1 | 4.7 | 0 |
Gan heo xào | 1 đĩa | 200 | 24.8 | 9.7 | 3.4 | 0.15 |
Gỏi bì cuốn | 3 cuốn | 116 | 10.3 | 3.6 | 10.6 | 0.25 |
Gỏi khô bò | 1 đĩa | 268 | 15.8 | 11.5 | 25.1 | 2.08 |
Gỏi tôm cuốn | 3 cuốn | 147 | 7.7 | 5 | 17.8 | 0.76 |
Khoai tây bò bít tết | 1 đĩa | 246 | 12.4 | 12.9 | 20.2 | 0.96 |
Khổ qua xào trứng | 1 đĩa | 114 | 4.6 | 8.5 | 4.6 | 1.58 |
Lạp xưởng chiên | 1 cái | 293 | 10.4 | 27.5 | 0.9 | 0 |
Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194 | 13.3 | 13.7 | 4.4 | 0.37 |
Mực xào sả ớt | 1 đĩa | 184 | 31 | 6.7 | 0.1 | 0.03 |
Mực xào thập cẩm | 1 đĩa | 136 | 17.4 | 5.9 | 3.5 | 0.58 |
Sườn nướng | 1 miếng | 111 | 10.3 | 7.3 | 1 | 0.01 |
Sườn ram | 1 miếng | 155 | 10.9 | 11.3 | 2.6 | 0.06 |
Tép rang | 10 con | 101 | 5.6 | 6.5 | 4.8 | 0.02 |
Thị heo quay | 1 đĩa | 146 | 9.2 | 12 | 0 | 0 |
Thịt bò xào đậu que | 1 đĩa | 195 | 16.8 | 6.9 | 16.6 | 1.25 |
Thịt bò xào giá hẹ | 1 đĩa | 143 | 15.6 | 6.9 | 4.8 | 1.87 |
Thịt bò xào hành tây | 1 đĩa | 132 | 11.8 | 6.9 | 5.8 | 0.77 |
Thịt bò xào măng | 1 đĩa | 104 | 10.5 | 6.9 | 0 | 0 |
Thịt bò xào nấm rơm | 1 đĩa | 152 | 13.5 | 9.6 | 2.9 | 0.92 |
Thịt heo phá lấu | 1 đĩa | 242 | 13.9 | 19.9 | 1.6 | 0.05 |
Thịt heo xào đậu que | 1 đĩa | 240 | 20.5 | 10.2 | 16.6 | 1.25 |
Thịt heo xào giá hẹ | 1 đĩa | 188 | 19.3 | 10.2 | 4.8 | 1.87 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 200 | 21.2 | 7.6 | 11.5 | 0.17 |
Thịt kho trứng | 1 trứng+2 miếng thịt | 315 | 19.8 | 22.9 | 7.5 | 0 |
Xíu mại | 2 viên | 104 | 11.9 | 4.2 | 4.6 | 0.3 |
Hàm lượng calo trong các món ăn chay
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Bánh bao chay | 2 cái | 220 | 10.5 | 4.7 | 34 | 0.61 |
Bông cải xào thập cẩm | 1 đĩa | 142 | 6.7 | 6.3 | 14.6 | 2.8 |
Bún bò huế | 1 tô | 479 | 18.4 | 16 | 65.3 | 3.3 |
Bún riêu | 1 tô | 482 | 16.5 | 16.8 | 66 | 3.4 |
Bún thịt nướng | 1 tô | 451 | 14.7 | 13.7 | 67.3 | 3.96 |
Bún xào | 1 đĩa | 570 | 23.4 | 28 | 56 | 2.17 |
Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 316 | 6.7 | 17.3 | 33.4 | 0.64 |
Cà chua dồn thịt | 2 trái | 131 | 7.3 | 7.2 | 9.2 | 0.78 |
Cá mòi kho | 1 đĩa | 105 | 4.3 | 5 | 10.8 | 2.9 |
Cà ri | 1 tô | 278 | 7.8 | 11.4 | 36 | 1.86 |
Cà tím nướng | 1 đĩa | 33 | 1.5 | 0 | 6.8 | 2.25 |
Canh chua | 1 tô | 37 | 1.7 | 1 | 5.2 | 1.18 |
Canh kiểm | 1 tô | 291 | 5.4 | 13.1 | 37.7 | 1.67 |
Canh khổ qua hầm | 1 tô | 88 | 4.5 | 4 | 8.3 | 1.13 |
Canh rau ngót | 1 tô | 23 | 1.6 | 1.4 | 1.1 | 0.63 |
Cơm chiên dương châu | 1 đĩa | 530 | 14.9 | 11.3 | 92.7 | 1.56 |
Chả lụa chiên | 1 cái tròn | 336 | 36.7 | 18.5 | 5.7 | 0.22 |
Chả trứng chưng | 1 đĩa | 127 | 10.8 | 5.1 | 9.4 | 0.72 |
Đậu hủ chiên xả | 1 miếng | 148 | 11.6 | 11 | 0.7 | 0.4 |
Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng | 196 | 9.1 | 14.3 | 7.8 | 0.58 |
Đậu hủ sốt cà | 1 đĩa | 239 | 18.1 | 13.6 | 11 | 1.44 |
Đùi gà chiên | 1 cái | 173 | 11 | 12.3 | 4.6 | 0.2 |
Gỏi bắp chuối | 1 đĩa | 124 | 5.1 | 6.4 | 11.3 | 3.24 |
Gỏi ngó sen | 1 đĩa | 286 | 12.2 | 9.3 | 38.4 | 2.62 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 410 | 17 | 13.4 | 55.4 | 3.2 |
Mắm Thái | 1 đĩa | 167 | 11.1 | 7.4 | 13.9 | 6.21 |
Măng kho thập cẩm | 1 đĩa | 141 | 8.9 | 6.2 | 12.5 | 1.71 |
Mì bò viên | 1 tô | 456 | 19.5 | 14.4 | 62.1 | 3.37 |
Mì căn xào sả | 1 đĩa | 299 | 7.7 | 5.8 | 53.9 | 0.21 |
Mít kho | 1 đĩa | 100 | 3.7 | 5 | 10 | 3 |
Nấm rơm kho | 1 đĩa | 154 | 7.5 | 10.5 | 7.3 | 0.9 |
Sườn nướng | 1 miếng | 123 | 10.6 | 7.2 | 4.1 | 0.06 |
Sườn ram | 1 miếng | 264 | 8.3 | 5.8 | 46.7 | 0.19 |
Tàu hủ ky chiên | 1 đĩa | 306 | 37.2 | 15.4 | 4.8 | 0.22 |
Tôm lăn bột chiên | 1 đĩa | 247 | 2.6 | 10.1 | 36.3 | 0.51 |
Tôm sốt cà | 1 đĩa | 248 | 12.5 | 9.3 | 28.6 | 1.25 |
Thịt heo quay | 1 đĩa | 250 | 7 | 14.1 | 23.7 | 1.38 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 312 | 22.5 | 16 | 19.5 | 2.7 |
Bánh canh cua | 1 tô | 379 | 21.4 | 8.4 | 54.3 | 2.19 |
Bánh canh giò heo | 1 tô | 483 | 19 | 23.6 | 48.6 | 1.01 |
Bánh canh thịt gà | 1 tô | 346 | 12.8 | 11.1 | 48.5 | 1 |
Bánh canh thịt heo | 1 tô | 322 | 12.8 | 8.5 | 48.5 | 1 |
Bột chiên | 1 đĩa | 443 | 13.2 | 25.8 | 39.5 | 0.55 |
Bún bò huế (giò) | 1 tô | 622 | 30.2 | 30.6 | 56.4 | 2.76 |
Bún mắm | 1 tô | 480 | 28.2 | 15.5 | 56.8 | 3.26 |
Bún măng | 1 tô | 485 | 20.9 | 19.5 | 56.4 | 4.21 |
Bún mộc | 1 tô | 514 | 28.1 | 19.4 | 56.5 | 2.83 |
Bún riêu cua | 1 tô | 414 | 17.8 | 12.2 | 58 | 2.76 |
Bún riêu ốc | 1 tô | 531 | 28.4 | 17.2 | 65.5 | 2.73 |
Bún thịt nướng chả giò | 1 tô | 598 | 24 | 21.16 | 77.9 | 2.72 |
Canh bún | 1 tô | 296 | 13.6 | 6.9 | 44.6 | 1.55 |
Cháo đậu đỏ | 1 tô | 322 | 10.6 | 11.8 | 43.7 | 2.42 |
Cháo gỏi vịt | 1 tô | 930 | 50.2 | 60.3 | 47.1 | 2.62 |
Cháo huyết | 1 tô | 332 | 22.1 | 8.9 | 40.8 | 0.84 |
Cháo lòng | 1 tô | 412 | 30.8 | 13.5 | 41.7 | 0.84 |
Hoành thánh | 1 tô | 248 | 12.3 | 7.4 | 31.7 | 1.26 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 538 | 34.2 | 26 | 41.6 | 1.29 |
Hủ tíu mì | 1 tô | 410 | 16.7 | 12.9 | 56.9 | 1.36 |
Hủ tíu Nam vang | 1 tô | 400 | 24.3 | 14.8 | 42.5 | 1.31 |
Hủ tíu thịt heo | 1 tô | 361 | 14.4 | 12.5 | 47.8 | 1.23 |
Hủ tíu xào | 1 đĩa | 646 | 41.4 | 25.5 | 62.8 | 1.67 |
Mì quảng | 1 tô | 541 | 22.4 | 20.2 | 67.4 | 2.73 |
Mì thịt heo | 1 tô | 415 | 19 | 8.2 | 66.4 | 1.71 |
Mì vịt tiềm | 1 tô | 776 | 32.9 | 43 | 64.5 | 1.57 |
Mì xào dòn | 1 đĩa | 638 | 42.2 | 29.3 | 51.6 | 1.83 |
Miến gà | 1 tô | 635 | 17.8 | 18.1 | 100.2 | 6.4 |
Nui chiên | 1 đĩa | 523 | 18.2 | 24.3 | 58 | 0.6 |
Nui thịt heo | 1 đĩa | 414 | 17.5 | 9.3 | 61.4 | 0.21 |
Phở bò chín | 1 tô | 456 | 20.9 | 12.2 | 59.3 | 2.28 |
Phở bò tái | 1 tô | 431 | 17.9 | 11.7 | 59.3 | 2.28 |
Phở bò viên | 1 tô | 431 | 16.3 | 14.1 | 59.6 | 2.21 |
Phở gà | 1 tô | 483 | 21.3 | 17.9 | 59.3 | 2.28 |
Hàm lượng calo trong bánh kẹo
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Bánh bao nhân cadé | 1 cái | 209 | 5.2 | 4.1 | 37.9 | 0.59 |
Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 328 | 16.1 | 7.9 | 48.1 | 0.9 |
Bánh bèo (một loại) | 1 đĩa | 358 | 13.3 | 13.9 | 44.9 | 0.84 |
Bánh bèo thập cẩm | 1 đĩa | 608 | 15.6 | 21.6 | 88 | 0.89 |
Bánh bía | 1 cái | 709 | 16.1 | 29.8 | 91.3 | 1.84 |
Bánh bò | 2 cái | 100 | 1.1 | 4.5 | 13.8 | 0.55 |
Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 155 | 4.2 | 2.2 | 28.9 | 0.1 |
Bánh bông lan chén | 1 cái | 217 | 4.3 | 12.1 | 22 | 0.11 |
Bánh bông lan kem vuông | 1 cái nhỏ | 260 | 5.2 | 9 | 38.9 | 0.11 |
Bánh bột lọc | 1 đĩa | 487 | 13.2 | 20.2 | 62.7 | 0.73 |
Bánh cay | 1 cái nhỏ | 25 | 0.2 | 1 | 3.6 | 0.13 |
Bánh cuốn | 1 đĩa | 590 | 25.7 | 25.6 | 64.3 | 1.53 |
Bánh chocopie | 1 cái | 120 | 1 | 5 | 18 | 0.08 |
Bánh chuối | 1 miếng | 560 | 4.3 | 13.9 | 90.9 | 1.77 |
Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139 | 1 | 9.9 | 11.5 | 0.23 |
Bánh chưng | 1 cái | 407 | 14.9 | 5.5 | 74.7 | 1.98 |
Bánh da lợn | 1 miếng | 364 | 3.6 | 11.9 | 60.6 | 1.63 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 miếng | 405 | 13.6 | 11.2 | 62.4 | 3.03 |
Bánh đậu xanh nướng | 1 cái nhỏ | 21 | 0.8 | 0.6 | 3.12 | 0.06 |
Bánh Flan | 1 cái tròn | 66 | 1.7 | 1.6 | 11.3 | 0 |
Bánh giò | 1 cái | 216 | 9.3 | 7.1 | 28.5 | 0.4 |
Bánh ít nhân dừa | 1 cái | 261 | 3.5 | 5.1 | 50.3 | 0.62 |
Bánh ít nhân đậu | 1 cái | 257 | 6.6 | 1.9 | 53.4 | 0.78 |
Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 392 | 2.8 | 14.5 | 62.5 | 2.26 |
Bánh khọt | 1 đĩa 5 cái | 154 | 5.8 | 7.08 | 16.8 | 2.9 |
Bánh lá chả tôm | 1 đĩa | 331 | 17.1 | 5.2 | 54.1 | 2.81 |
Bánh lá dứa nhân chuối | 1 cái | 154 | 4.8 | 3.7 | 25.4 | 0.87 |
Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 155 | 5.4 | 4.6 | 23.3 | 0.94 |
Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170 | 3.1 | 11.7 | 13.1 | 0.14 |
Bánh men | 1 cái nhỏ | 4 | 0.1 | 0 | 0.7 | 0 |
Bánh mì cadé Kinh đô | 1 cái | 129 | 3 | 2 | 20.4 | 0 |
Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 399 | 15.1 | 13.7 | 53.8 | 0.59 |
Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 337 | 18.4 | 4.8 | 53.7 | 1.01 |
Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 431 | 20.1 | 14.2 | 55.6 | 1.01 |
Bánh mì ngọt Đức phát | 1 ổ | 304 | 9.5 | 4.9 | 55.3 | 0.23 |
Bánh mì ổ | 1 ổ trung bình | 239 | 7.6 | 0.8 | 50.5 | 0.19 |
Bánh mì sandwich | 1 lát vuông | 89 | 2.6 | 1.2 | 16.8 | 0.08 |
Bánh mì sandwich kẹp thịt | 1 cái | 468 | 18.9 | 26.2 | 38.9 | 0.88 |
Bánh mì thịt | 1 ổ | 461 | 17.8 | 18.7 | 55.3 | 1.01 |
Bánh patechaud | 1 cái | 374 | 10.5 | 20.2 | 37.3 | 0.15 |
Bánh phồng tôm | 1 đĩa 5 cái | 169 | 0.4 | 14.8 | 8.5 | 0 |
Bánh quy bơ (biscuit) | 1 cái vuông nhỏ | 38 | 0.9 | 0.5 | 7.5 | 0.05 |
Bánh snack | 1 gói | 124 | 4 | 3.7 | 18.4 | 0 |
Bánh su kem | 1 cái | 112 | 2.4 | 7.2 | 9.5 | 0.02 |
Bánh sừng trâu | 1 cái | 227 | 4.6 | 7.3 | 35.7 | 0.18 |
Bánh tét nhân chuối | 1 cái | 302 | 6.2 | 1.2 | 67.2 | 0.38 |
Bánh tét nhân đậu ngọt | 1 cái | 444 | 13.7 | 1.8 | 93.6 | 1.98 |
Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407 | 14.9 | 5.5 | 74.7 | 1.98 |
Bánh tiêu | 1 cái lớn | 132 | 1.9 | 7.8 | 13.5 | 0.1 |
Bánh ướt | 1 đĩa | 749 | 22.9 | 19.3 | 120.9 | 2.18 |
Bánh xèo | 1 cái | 517 | 15 | 19.3 | 70.9 | 4.31 |
Giò cháo quẩy | 1 cái đôi | 117 | 3.2 | 4.3 | 16.3 | 0.28 |
Há cảo | 1 đĩa | 363 | 7.4 | 12.2 | 56 | 0.75 |
Kẹo chocolate nhân đậu phộng | 1 gói nhỏ | 102 | 2.5 | 6.7 | 7.7 | 0 |
Kẹo dẻo | 1 cái nhỏ | 9 | 0.2 | 0 | 2 | 0 |
Kẹo dừa | 1 viên nhỏ | 31 | 0.1 | 0.9 | 5.7 | 0.19 |
Kẹo sữa | 1 viên nhỏ | 13 | 0.1 | 0.2 | 2.8 | 0 |
Kẹo trái cây | 1 viên nhỏ | 13 | 0 | 0 | 3.1 | 0 |
Hàm lượng calo trong xôi chè
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Bắp giã | 1 gói | 328 | 6.3 | 11 | 51.1 | 1.72 |
Chè bắp | 1 chén | 352 | 4.7 | 10.1 | 60.5 | 1.62 |
Chè chuối chưng | 1 chén | 332 | 3.5 | 10.7 | 55.7 | 1.72 |
Chè đậu đen | 1 ly | 419 | 13 | 9.8 | 69.8 | 2.93 |
Chè đậu trắng | 1 ly | 413 | 12 | 9.9 | 68.8 | 2.66 |
Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 359 | 13.2 | 10.2 | 53.4 | 3.41 |
Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 423 | 12.9 | 10.1 | 70.1 | 4.55 |
Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 436 | 11.5 | 10 | 74.9 | 2.44 |
Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 4.7 | 11 | 66.8 | 1.78 |
Chè táo xọn | 1 chén | 311 | 7.4 | 9.6 | 48.6 | 2.28 |
Chè thạch nhãn | 1 ly | 199 | 2.2 | 0.1 | 47.2 | 3.01 |
Chè thưng | 1 chén | 329 | 7.1 | 11.9 | 48.4 | 2.28 |
Chè trôi nước | 1 chén | 513 | 11.7 | 12 | 89.6 | 2.53 |
Sâm bổ lượng | 1 ly | 268 | 6.4 | 0.5 | 59.5 | 4.04 |
Xôi bắp | 1 gói | 313 | 8.2 | 8.3 | 51.3 | 1.55 |
Xôi đậu đen | 1 gói | 550 | 17.4 | 11.1 | 95.6 | 2.86 |
Xôi đậu phộng | 1 gói | 659 | 19.9 | 28.3 | 81.4 | 2.48 |
Xôi đậu xanh | 1 gói | 532 | 15.4 | 11.2 | 92.8 | 2.73 |
Xôi gấc | 1 gói | 589 | 12.1 | 13.8 | 102.4 | 2.25 |
Xôi khúc (cúc) | 1 gói | 395 | 10.4 | 10.5 | 65 | 1.29 |
Xôi lá cẩm | 1 gói | 577 | 15 | 11.3 | 104.3 | 2.39 |
Xôi mặn | 1 gói | 499 | 17.9 | 18.9 | 64.7 | 0.63 |
Xôi nếp than | 1 gói | 515 | 13.5 | 11 | 90.8 | 2.29 |
Xôi vị | 1 gói | 459 | 11.6 | 13 | 74.2 | 2.32 |
Xôi vò | 1 gói | 509 | 14.8 | 6.9 | 97.2 | 2.18 |
Hàm lượng calo có trong các loại trứng
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Hột vịt lộn | 1 trái | 98 | 7.3 | 6.7 | 2.2 | 0 |
Hột vịt muối | 1 trái | 90 | 6.4 | 7 | 0.5 | 0 |
Trứng cút | 1 trái | 17 | 1.5 | 1.2 | 0.1 | 0 |
Trứng gà Mỹ | 1 trái | 81 | 7.3 | 5.7 | 0.2 | 0 |
Trứng gà ta | 1 trái | 58 | 5.2 | 4.1 | 0.2 | 0 |
Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 94 | 6 | 7.3 | 0 | 0 |
Trứng vịt luộc | 1 trái | 90 | 6.4 | 7 | 0.5 | 0 |
Hàm lượng calo trong các loại thức uống
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Bia | 1 ly | 141 | 1.6 | 0 | 7.5 | 0 |
Cà phê đen phin | 1 tách | 40 | 0 | 0 | 9.9 | 0 |
Cà phê sữa gói tan | 1 tách | 85 | 1 | 2.4 | 14 | 0 |
Cocktail trái cây | 1 ly | 158 | 0.9 | 0.1 | 38.6 | 1.06 |
Chôm chôm đóng hộp | 1ly | 138 | 0.9 | 0 | 33.8 | 25.3 |
Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 86 | 1.3 | 3.7 | 11.1 | 0 |
Kem Cornetto | 1 cây | 202 | 3.3 | 10.3 | 24 | 0 |
Kem hộp | 1 hộp 500ml | 381 | 6 | 17 | 50.8 | 0 |
Nước cam vắt | 1 ly | 226 | 0.9 | 0 | 55.7 | 0 |
Nước chanh | 1 ly | 149 | 0.1 | 0 | 37.2 | 0.13 |
Nước ép trái cây đóng hộp | 1 ly | 74 | 0 | 0 | 18.4 | 0 |
Nước mía | 1 ly | 106 | 0 | 0 | 26 | 0 |
Nước ngọt có gaz | 1 lon | 146 | 0 | 0 | 36.2 | 0 |
Nước rau má | 1 ly | 174 | 4.4 | 0 | 39.2 | 6.17 |
Nước sâm | 1 ly | 74 | 0 | 0 | 19.9 | 0 |
Phô mai Bò cười | 1 miếng nhỏ | 67 | 4.6 | 5.4 | 0 | 0 |
Sinh tố | 1 ly | 277 | 3.2 | 3.2 | 58.8 | 1.63 |
Sữa chua uống Yo-Most | 1 hộp nhỏ | 134 | 2.8 | 1.9 | 28 | 0 |
Sữa chua Yoghurt Vinamilk | 1 hủ nhỏ | 137 | 3.8 | 4 | 21.6 | 0 |
Sữa đặc có đường | 1 hộp nhỏ | 88 | 2 | 2.4 | 14.7 | 0 |
Sữa đậu nành Tribeco | 1 hộp nhỏ | 136 | 6 | 2.9 | 15 | 0 |
Sữa hộp Cô gái Hà lan | 1 hộp nhỏ | 152 | 6.5 | 6 | 18.1 | 0 |
Thạch dừa | 1 cái | 14 | 0.4 | 0 | 3.9 | 0.8 |
Trái dừa tươi | 1 trái | 128 | 5.2 | 1.7 | 22.8 | 3.5 |
Vải đóng hộp | 1 ly | 129 | 0.9 | 0 | 31.6 | 2.37 |
Hàm lượng calo trong các loại trái cây
Tên | Số lượng | Calori (energy) | Đạm (protein) | Béo (lipid) | Bột/Đường (glucid/ carbohydrate) |
Xơ (cellulose) |
kcal | gram | gram | gram | gram | ||
Bơ | 1 trái | 184 | 3.5 | 17.1 | 4.2 | 0.9 |
Chuối cau | 1 trái | 25 | 0.5 | 0.2 | 8.1 | 0 |
Chuối sứ | 1 trái | 54 | 0.5 | 0.2 | 7.8 | 0 |
Thơm | 1 miếng | 17 | 0.5 | 0 | 3.9 | 0 |
Xoài | 1 trái | 179 | 1.6 | 0.8 | 41.2 | 0 |
Nhãn tiêu | 1 trái | 2 | 0.4 | 0 | 0.4 | 0.04 |
Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0.1 | 0 | 0.9 | 0.08 |
Táo ta | 1 trái | 9 | 0.2 | 0 | 2.1 | 0.17 |
Mít tố nữ | 1 múi | 10 | 0.2 | 0 | 2.2 | 0.19 |
Mít nghệ | 1 múi | 11 | 0.3 | 0 | 2.5 | 0.22 |
Vải đóng hộp | 1 trái | 9 | 0.1 | 0 | 2.1 | 0.23 |
Chôm chôm | 1 trái | 14 | 0.3 | 0 | 3.3 | 0.26 |
Măng cụt | 1 trái | 13 | 0.1 | 0 | 3.5 | 0.28 |
Sầu riêng | 1 trái | 28 | 0.5 | 0.3 | 5.7 | 0.28 |
Chuối khô | 1 trái | 42 | 0.7 | 0 | 9.9 | 0.33 |
Hạt điều | 1 đĩa | 291 | 9.2 | 24.7 | 8.2 | 0.35 |
Quýt | 1 trái | 28 | 0.6 | 0 | 6.4 | 0.44 |
Nho khô | 1 đĩa nhỏ | 158 | 1.4 | 0.1 | 41.7 | 0.45 |
Cóc | 1 trái | 34 | 1 | 0 | 7.4 | 0.52 |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) | 100 gram | 68 | 0.4 | 0 | 16.5 | 0.6 |
Khoai môn | 1 củ | 57 | 0.9 | 0.1 | 113.3 | 0.6 |
Chuối già | 1 trái | 74 | 1.1 | 0.2 | 16.9 | 0.61 |
Dưa hấu | 1 miếng | 21 | 1.6 | 0.3 | 3 | 0.65 |
Mãng cầu ta | 1 trái | 56 | 1.4 | 0 | 12.6 | 0.7 |
Bưởi | 1 múi | 8 | 0.1 | 0 | 5.1 | 0.72 |
Khoai lang | 1 củ | 131 | 1.4 | 0.3 | 30.6 | 0.9 |
Bắp xào | 1 đĩa | 317 | 10.4 | 12.3 | 41 | 1.13 |
Lê | 1 trái | 91 | 1.4 | 0.4 | 20.6 | 1.21 |
Khoai từ | 1 củ | 98 | 1.6 | 0 | 23 | 1.28 |
Khoai mì | 1 khúc | 137 | 1 | 0.2 | 32.8 | 1.35 |
Táo tây | 1 trái | 107 | 1.1 | 0 | 25.8 | 1.37 |
Bắp luộc | 1 trái | 192 | 4.5 | 2.5 | 37.8 | 1.38 |
Bắp nướng | 1 trái | 272 | 4.8 | 7.6 | 46 | 1.47 |
Mãng cầu xiêm | 1 miếng | 40 | 1.4 | 0 | 8.6 | 1.52 |
Khế | 1 trái | 9 | 0.4 | 0 | 1.9 | 1.58 |
Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131 | 0.6 | 8.9 | 12.3 | 1.58 |
Khoai lang chiên | 100 gram | 325 | 2.6 | 15.8 | 43.1 | 1.67 |
Đậu phộng nấu | 1 lon | 395 | 19 | 30.7 | 10.7 | 1.73 |
Đậu phộng da cá | 1 đĩa nhỏ | 270 | 8.9 | 16.1 | 23.2 | 1.79 |
Đu đủ | 1 miếng | 125 | 3.6 | 0 | 27.7 | 2.16 |
Hồng đỏ | 1 trái | 25 | 0.6 | 0 | 5.6 | 2.25 |
Nho ta (tím) | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 | 2.4 |
Sơ ri | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 | 2.4 |
Dđậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 573 | 27.5 | 44.5 | 15.5 | 2.5 |
Đậu phộng chiên muối | 1 đĩa nhỏ | 618 | 27.5 | 49.5 | 15.5 | 2.5 |
Cam | 1 trái | 68 | 1.7 | 0 | 15.5 | 2.58 |
Chuối sấy | 1 đĩa nhỏ | 250 | 1.8 | 10.7 | 37.5 | 3.57 |
Mít sấy | 1 đĩa nhỏ | 106 | 1.8 | 2.7 | 19.4 | 4.42 |
Vú sữa | 1 trái | 83 | 2 | 0 | 18.5 | 4.53 |
Ổi | 1 trái | 53 | 1 | 0 | 12.3 | 9.9 |
Thanh long | 1 trái | 225 | 7.3 | 0 | 49 | 10.13 |
Mận đỏ | 1 trái | 11 | 0.3 | 0 | 2.5 | 12.03 |
Củ sắn | 1 củ | 52 | 1.9 | 0 | 11.1 | 12.95 |
Trên đây là bảng thông tin chi tiết về hàm lượng calo trong các loại thực phẩm hàng ngày. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích để chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn mỗi ngày.