Tình hình kinh tế chính trị thế giới nhiều biến động, làm giá vàng thay đổi liên tục. Viet8.net xin cập nhật giá vàng chiều nay trên toàn quốc. Đây là bảng giá vàng SJC, 9999, 24K, 18K, 14K, 10K niêm yết chính thức của công ty SJC. Bên cạnh đó chúng tôi cũng cập nhật giá vàng của các doanh nghiệp vàng lớn khác như PNJ, DOJI, Bảo Tín…
Cập nhật giá vàng chiều nay của thương hiệu SJC.
Chúng tôi liên tục cập nhật giá vàng SJC chiều nay của tất cả các loại vàng: Giá vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn, giá vàng nữ trang, giá vàng 24k (99,99%), giá vàng 18k (75%), giá vàng 14K (58,3%), giá vàng 10K (41,7%) .
LOẠI VÀNG | MUA | BÁN |
SJC 1L, 10L, 1KG | 74,980,000 | 76,980,000 |
SJC 5C | 74,980,000 | 77,000,000 |
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN | 74,980,000 | 77,010,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ |
74,350,000 | 75,950,000 |
VÀNG NHẪN SJC 99,99 0.3 CHỈ, 0.5 CHỈ |
74,350,000 | 76,050,000 |
NỮ TRANG 99.99% | 74,250,000 | 75,250,000 |
NỮ TRANG 99% | 72,505,000 | 74,505,000 |
NỮ TRANG 68% | 48,825,000 | 51,325,000 |
NỮ TRANG 41.7% | 29,032,000 | 31,532,000 |
So sánh giá vàng hôm nay và hôm qua SJC, PNJ, DOJI, BTMC….
Hôm nay (09/07/2024) | Hôm qua (08/07/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
74,980 | 76,980 | 74,980 | 76,980 |
DOJI HN |
74,980 | 76,980 | 74,980 | 76,980 |
DOJI SG |
74,980 | 76,980 | 74,980 | 76,980 |
BTMC SJC |
75,500 | 76,980 | 75,500 | 76,980 |
PHÚ QÚY SJC |
75,500 | 76,980 | 75,500 | 76,980 |
PNJ TP.HCM |
74,300 300 | 75,900 200 | 74,600 | 76,100 |
PNJ HÀ NỘI |
74,300 300 | 75,900 200 | 74,600 | 76,100 |
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
– Cập nhật lúc 17:45 (09/07/2024)
Viet8.net xin cập nhất giá vàng chiều nay tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội. Chúng tôi cập nhật đầy đủ giá vàng các thương hiệu lớn như SJC, PNJ, DOJI, BTMC… Bên cạnh đó chúng tôi có bảng so sánh giá vàng tăng giảm hôm nay và hôm qua để quý bạn độc dễ theo dõi